Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẹn hò



verb
to make a date, to date with

[hẹn hò]
động từ
to make a date, to date with



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.